Nghìn tấn.km
1991
1325
0
1325
0
1992
19275
971
18304
0
1993
10668
733
9935
0
1994
42137
667
41470
0
1995
45290
457
44833
0
1996
48750
423
48327
0
1997
44435
83
44352
0
1998
42060
0
42060
0
1999
42135
0
42135
0
2000
39507
0
39507
0
2001
38688
0
38688
0
2002
42352
0
42352
0
2003
44696
0
44696
0
2004
51058
0
51058
0
2005
52931
0
52931
0
2006
66272
0
66272
0
2007
92517
0
92517
0
2008
126869
0
126869
0
2009
160610
0
160610
0
2010
221589
0
221589
0
2011
273323
0
273323
0
2012
316148
0
316148
0
221
15. Khối lượng hàng hóa luân chuyên
Tổng số
Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài
Chia ra