Nghìn người
1991
247
0
247
0
1992
361
18
344
0
1993
226
23
202
0
1994
648
20
628
0
1995
656
20
636
0
1996
831
23
809
0
1997
804
25
779
0
1998
882
21
861
0
1999
902
14
888
0
2000
941
13
928
0
2001
970
10
960
0
2002
1014
14
1000
0
2003
1065
17
1048
0
2004
1076
17
1059
0
2005
1209
17
1192
0
2006
1396
19
1377
0
2007
1543
0
1543
0
2008
1925
0
1925
0
2009
2640
0
2640
0
2010
3201
0
3201
0
2011
4521
0
4521
0
2012
5622
0
5622
0
222
16. Khối lượng hành khách vận chuyển
Tổng số
Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài
Chia ra