Nghìn người .km
1991
12350
0
12350
0
1992
81060
10020
71040
0
1993
50114
15255
34859
0
1994
160182
17008
143174
0
1995
161320
18538
142782
0
1996
191960
19492
172468
0
1997
173761
19551
154210
0
1998
148562
16566
131996
0
1999
151628
11710
139918
0
2000
141866
10070
131796
0
2001
139090
6165
132925
0
2002
137868
4588
133280
0
2003
147381
3552
143829
0
2004
165002
3564
161438
0
2005
166985
3683
163302
0
2006
181018
4160
176858
0
2007
204165
0
204165
0
2008
248001
0
248001
0
2009
345286
0
345286
0
2010
414109
0
414109
0
2011
577414
0
577414
0
2012
710874
0
710874
0
223
17. Khối lượng hành khách luân chuyên
Tổng số
Kinh tế nhà nước
Kinh tế ngoài nhà
nước
Kinh tế có vốn
đầu tư nước
ngoài
Chia ra