8. Số cơ sở y tế trên địa bàn
Cơ sở
1991
76
6
4
65
1
1992
76
6
4
65
1
1993
81
6
5
68
2
1994
82
6
5
69
2
1995
83
6
6
69
2
1996
83
6
6
69
2
1997
90
6
6
76
2
1998
92
7
6
77
2
1999
94
7
6
79
2
2000
94
7
6
79
2
2001
94
7
6
79
2
2002
98
7
7
82
2
2003
99
8
7
82
2
2004
110
8
8
92
2
2005
114
8
9
95
2
2006
116
9
9
96
2
2007
117
10
9
96
2
2008
119
11
9
97
2
2009
122
11
12
97
2
2010
122
11
12
97
2
2011
122
11
12
97
2
2012
123
12
12
97
2
232
Chia ra
Khác
Tổng số
Bệnh viện
Phòng khám
đa khoa
Trạm y tế xã,
phường