1991
0
0
0
0
1992
0
0
0
0
1993
0
0
0
0
1994
0
0
0
0
1995
0
0
0
0
1996
0
0
0
0
1997
0
0
0
0
1998
1
68
313
0
1999
1
59
426
65
2000
1
65
481
92
2001
1
66
610
131
2002
1
75
732
188
2003
1
72
767
201
2004
1
77
1670
105
2005
1
77
1647
79
2006
2
159
1805
343
2007
2
183
2206
357
2008
2
185
2499
416
2009
2
191
3143
717
2010
2
190
2552
745
2011
2
171
1993
567
2012
2
175
2011
584
231
7. Số trường, giáo viên và sinh viên tốt nghiệp của giáo dục cao đẳng
Số trường học -
Trường
Giáo viên - người Sinh viên - người
Sinh viên tốt
nghiệp - sinh
viên