Page 300 - Sach Kon Tum 22 nam FB Publisher Project

Basic HTML Version

Người
Thành thị Nông thôn
Thành thị Nông thôn
Tổng số
314.216 100.039 214.177 430.133 144.166 285.967
0 tuổi
9.456
2.037
7.419 11.433
3.075
8.358
1 tuổi
8.863
2.083
6.780 10.698
2.890
7.808
2 tuổi
9.136
2.130
7.006 10.316
2.728
7.588
3 tuổi
9.741
2.421
7.320 10.534
2.809
7.725
4 tuổi
10.404
2.724
7.680 10.328
2.838
7.490
5 tuổi
9.233
2.568
6.665 10.107
2.877
7.230
6 tuổi
9.305
2.716
6.589
9.502
2.622
6.880
7 tuổi
8.263
2.670
5.593
9.040
2.533
6.507
8 tuổi
8.869
2.806
6.063 10.405
2.861
7.544
9 tuổi
8.570
2.788
5.782
9.909
2.630
7.279
10 tuổi
8.167
2.596
5.571
9.160
2.439
6.721
11 tuổi
8.090
2.592
5.498
9.439
2.689
6.750
12 tuổi
8.352
2.478
5.874
9.932
2.928
7.004
13 tuổi
7.644
2.456
5.188 10.332
3.141
7.191
14 tuổi
7.918
2.615
5.303 10.429
3.368
7.061
15 tuổi
7.068
2.321
4.747 10.332
3.529
6.803
16 tuổi
7.080
2.415
4.665
9.935
3.590
6.345
17 tuổi
6.007
1.978
4.029
8.816
3.445
5.371
18 tuổi
6.639
2.052
4.587
8.976
3.156
5.820
19 tuổi
6.537
1.891
4.646
8.151
2.660
5.491
20 tuổi
5.919
1.743
4.176
8.190
2.663
5.527
21 tuổi
5.287
1.572
3.715
7.889
2.463
5.426
22 tuổi
4.950
1.644
3.306
8.104
2.319
5.785
258
1.7 Dân số tại thời điểm 0h ngày 1/4 năm 1999 và 1/4 năm 2009 thành thị, nông
thôn chia theo độ tuổi
Chia ra
1999
Chia ra
2009