Người
Thành thị Nông thôn
Thành thị Nông thôn
23 tuổi
5.226
1.743
3.483
8.368
2.429
5.939
24 tuổi
5.121
1.764
3.357
8.544
2.653
5.891
25 tuổi
4.525
1.607
2.918
7.953
2.491
5.462
26 tuổi
5.691
1.946
3.745
8.077
2.581
5.496
27 tuổi
4.629
1.763
2.866
7.155
2.334
4.821
28 tuổi
5.199
1.913
3.286
7.885
2.490
5.395
29 tuổi
4.963
1.863
3.100
7.770
2.448
5.322
30 tuổi
5.246
2.074
3.172
6.822
2.419
4.403
31 tuổi
4.228
1.681
2.547
6.279
2.245
4.034
32 tuổi
4.249
1.671
2.578
6.118
2.370
3.748
33 tuổi
4.552
1.745
2.807
6.447
2.516
3.931
34 tuổi
4.499
1.851
2.648
5.902
2.426
3.476
35 tuổi
4.239
1.724
2.515
5.315
2.230
3.085
36 tuổi
4.160
1.617
2.543
6.396
2.626
3.770
37 tuổi
3.066
1.205
1.861
5.399
2.290
3.109
38 tuổi
4.457
1.620
2.837
5.801
2.513
3.288
39 tuổi
3.976
1.454
2.522
5.456
2.314
3.142
40 tuổi
3.557
1.367
2.190
5.656
2.489
3.167
41 tuổi
3.264
1.222
2.042
4.638
2.030
2.608
42 tuổi
2.731
1.017
1.714
4.611
2.025
2.586
43 tuổi
2.746
1.017
1.729
4.862
2.025
2.837
44 tuổi
2.803
970
1.833
4.854
2.140
2.714
45 tuổi
2.086
721
1.365
4.450
1.913
2.537
46 tuổi
2.072
745
1.327
4.397
1.854
2.543
47 tuổi
1.480
519
961
3.147
1.291
1.856
259
1999
Chia ra
2009
Chia ra
1.7 Dân số tại thời điểm 0h ngày 1/4 năm 1999 và 1/4 năm 2009 thành thị, nông
thôn chia theo độ tuổi (tiếp theo)