4.8. Lãi/lỗ của các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
Tổng số
38,74 79,13 191,74 230,94 362,41 660,31 531,60
1. Nông nghiệp, Lâm nghiệp
20,78 49,56 81,19 121,21 122,00 298,40 244,81
2. Thuỷ sản
0
0
0 0,00 0,06 0,02 -0,12
3. Công nghiệp khai thác mỏ
-0,03 0,06 1,46 1,13 3,83 7,59 7,50
4. Công nghiệp chế biến
2,62 -1,14 30,24 -8,79 28,09 35,13 58,85
5. Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt và nước
0,00 0,03 6,51 2,72 0,45 1,62 3,05
6. Xây dựng
5,49 7,46 22,76 47,80 61,77 84,22 92,88
7. TN; Sửa chữa xe có động cơ,
mô tô xe máy và đồ dùng cá nhân
-2,16 3,69 25,42 40,99 85,67 152,61 77,50
8. Khách sạn và Nhà hàng
0,04 2,00 0,47 2,30 0,37 19,65 0,75
9. Vận tải; Kho bãi và Thông tin
1,29 2,15 2,89 7,99 16,52 10,28 5,87
10. Tài chính, tín dụng
10,60 13,60 16,37 9,61 25,60 14,24 15,60
11. Hoạt động KH và công nghệ
0
0
0
0
0
0
0
12. Các hoạt động liên quan đến
kinh doanh tài sản và dịch vụ tư
vấn
0,08 1,75 3,55 5,55 16,60 33,81 22,54
13. QLNN và ANQP; đảm bảo xã
hội bắt buộc
0
0
0
0
0
0
0
14. Giáo dục và đào tạo
0,07
0 0,80 0,36 0,35 0,23 1,23
15. Y tế và H.động cứu trợ xã hội
0
0
0
0
0
0
0
16. Hoạt động văn hoá, thể thao
0
0 -0,09 0,03 0,17 1,34 -0,13
17. Hoạt động Đảng, đoàn thể và
hiệp
0
0
0
0
0
0
0
18. Hoạt động phục vụ cá nhân và
cộng đồng
-0,05 -0,02 0,18 0,06 0,96 1,17 1,27
19. HĐ làm thuê công việc gia
đình trong các hộ tư nhân
0
0
0
0
0
0
0
20. H.động của các tổ chức và
đoàn thể quốc tế
0
0
0
0
0
0
0
Tỷ đồng
280