Page 40 - Tinh hinh KTXH Kon Tum 2013

Basic HTML Version

Đơn vị tính
Chính thức
năm 2012
Ước tính năm
2013
Ước tính năm
2013 so với
năm 2012 (%)
TỔNG TRỊ GIÁ
1.000 USD
65.135
62.088
95,32
Phân theo loại hình kinh tế
Kinh tế nhà nước
"
18.593
8.919
47,97
Kinh tế tập thể
"
0
0
-
Kinh tế cá thể
"
0
0
-
Kinh tế Tư nhân
"
46.542
53.169
114,24
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
"
0
0
-
MẶT HÀNG CHỦ YẾU
Gỗ xẻ các loại
320
351
109,46
Bàn, ghế các loại
Cái
663.891
44.652
6,73
Cà phê nhân
Tấn
10.423
1.978
18,98
Tinh bột sắn
Tấn
46.071
19.860
43,11
Mủ cao su thô
Tấn
3.397
12.505
368,12
Sắn lát khô
Tấn
87.561
65.166
74,42
Cao su tổng hợp
Tấn
387
498
128,77
Đơn vị tính
Chính thức
năm 2012
Ước tính năm
2013
Ước tính năm
2013 so với
năm 2012 (%)
TỔNG TRỊ GIÁ
1.000 USD
10.003
11.639
116,35
Phân theo loại hình kinh tế
Kinh tế nhà nước
"
1.557
0
0,00
Kinh tế tập thể
"
63
102
161,37
Kinh tế cá thể
"
0
0
-
Kinh tế Tư nhân
"
8.383
11.537
137,62
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
"
0
0
-
MẶT HÀNG CHỦ YẾU
Phân bón
Tấn
6.000
6.000
100,00
Gỗ xẻ các loại
12.716
14.298
112,44
38
16. Hàng hoá xuất khẩu
17. Hàng hoá nhập khẩu