Page 41 - Tinh hinh KTXH Kon Tum 2013

Basic HTML Version

Kỳ gốc 2009
Cùng tháng
năm trước
Tháng 12
năm 2012
Tháng 11
năm 2013
1. CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
154,92
105,02
105,02
100,80
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
170,47
105,55
105,55
100,77
Lương thực
146,63
98,65
98,65
100,65
Thực phẩm
177,66
107,98
107,98
100,87
Ăn uống ngoài gia đình
186,01
107,29
107,29
100,54
Đồ uống và thuốc lá
146,62
105,09
105,09
100,08
May mặc, mũ nón, giày dép
132,90
107,65
107,65
101,29
Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD
162,95
105,70
105,70
102,49
Thiết bị và đồ dùng gia đình
134,04
105,64
105,64
100,80
Thuốc và dịch vụ y tế
158,53
103,64
103,64
100,88
Giao thông
146,84
102,94
102,94
100,09
Bưu chính viễn thông
84,12
100,17
100,17
100,00
Giáo dục
181,08
102,52
102,52
100,00
Văn hoá, giải trí và du lịch
126,00
104,88
104,88
100,73
Hàng hoá và dịch vụ khác
143,49
106,86
106,86
100,05
2. CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
165,74
70,40
70,40
96,25
3. CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
124,91
98,66
98,66
100,08
39
128,67
104,74
107,40
87,45
106,74
99,18
100,15
104,73
18. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12
năm 2013
Đơn vị tính: %
Tháng 12 năm 2013 so với:
123,05
107,40
Chỉ số giá 12
tháng năm
2013 so với
cùng kỳ năm
2012
106,99
104,18
98,53
105,90
107,84
103,74
106,74