Page 33 - ktxh6thang

Basic HTML Version

31
8. Chỉ số sản xuất công nghiệp
Đơn vị tính: %
Ước tính tháng
6 năm 2015 so
với tháng trước
Ước tính tháng
6 năm 2015 so
với cùng kỳ
năm 2014
Cộng dồn
6 tháng năm
2015 so với cùng
kỳ năm 2014
TOÀN NGÀNH CÔNG NGHIỆP
90,18
99,93
109,42
1. Công nghiệp khai khoáng
104,47
96,57
94,49
2. Công nghiệp chế biến, chế tạo
81,24
102,76
116,96
3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
102,98
94,87
98,91
4. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và
xử ý rác thải, nước thải
100,10
103,81
102,98
113,52
107,33
105,14
109,42
,0
20,0
40,0
60,0
80,0
100,0
120,0
6T/2012
6T/2013
6T/2014
6T/2015
Chỉ số sản xuất công nghiệp - %