Page 41 - ktxh6thang

Basic HTML Version

39
16. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
Đơn vị tính: %
Tháng 6 năm 2015 so với
Chỉ số giá
bình quân 6
tháng so với
bình quân
cùng kỳ 2014
Kỳ gốc
2009
Tháng 6
năm 2014
Tháng 12
năm 2014
Tháng 5
năm 2015
1. CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
159,90
100,76
100,39
100,15
101,15
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
178,29
102,14
100,10
99,74
103,07
Lương thực
148,16
100,22
98,98
99,44
101,19
Thực phẩm
189,40
102,77
100,17
99,75
104,03
Ăn uống ngoài gia đình
189,72
102,50
101,50
100,14
102,01
Đồ uống và thuốc lá
155,12
101,64
100,64
100,05
102,50
May mặc, mũ nón, giày dép
141,67
102,70
101,70
100,07
103,71
Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD
162,45
98,61
101,54
100,12
97,62
Thiết bị và đồ dùng gia đình
141,85
101,79
100,82
99,99
103,22
Thuốc và dịch vụ y tế
160,91
101,24
100,47
100,00
101,24
Giao thông
136,74
90,69
98,52
103,41
87,96
Bưu chính viễn thông
83,52
99,44
99,32
100,00
99,62
Giáo dục
183,53
100,77
100,03
100,00
101,10
Văn hoá, giải trí và du lịch
133,21
101,46
101,15
100,00
101,71
Hàng hoá và dịch vụ khác
160,36
105,88
101,44
100,02
107,60
2. CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
170,09
97,81
99,36
99,47
100,03
3. CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
127,52
103,65
102,30
100,79
102,09
Chỉ số giá tiêu dùng, vàng, đô la Mỹ tháng 6
so với cùng kỳ năm trước
0
20
40
60
80
100
120
T6/2012
T6/2013
T6/2014
T6/2015
C hỉ số giá t iêu dùng
C hỉ số giá vàng
C hỉ số giá đô la M ỹ