Page 191 - NG 2012

Basic HTML Version

Biểu
Trang
Table
Page
88 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
175
Gross output of agriculture at current price by activity
89 GTSX nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
176
Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity
90 GTSX ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng
177
Output value of cultivation at current prices by crop group
91 GTSX ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng
178
Output value of cultivation at constant 2010 prices by crop group
92 GTSX ngành chăn nuôi theo giá hiện hành phân theo nhóm vật nuôi và sản
phẩm -
Output value of livestock at current
prices by kind of animal and
product
179
93 GTSX ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và
sản phẩm -
Output value of livestock at constant 2010 prices by kind of
animal and product
180
94 Số trang trại phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
181
Number of farms by district
95 Số trang trại năm 2012 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh -
Number of farms in 2012 by district
182
96 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
183
Planted area and production of cereals
97 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
184
Planted area of cereals by district
98 Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
185
Production of cereals by district
99 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện, thành
phố thuộc tỉnh -
Production of cereals per capita by districts
186
100 Diện tích lúa cả năm-
Planted area
187
101 Năng suất lúa cả năm -
Yield of paddy
188
102 Sản lượng lúa cả năm -
Production of paddy
189
103 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
190
Planted area of paddy by district
104 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
191
Yield of paddy by district
105 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
192
Production of paddy by district
106 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
193
Planted area of spring paddy by province
165
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING