Page 377 - NG 2012

Basic HTML Version

Biểu
Trang
Table
Page
211 Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế
337
Number of health establishments, patient beds and health staffs
212 Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm2012 phân theo thành phần
kinh tế -
Number of health establishments, patient beds and health staffs
in 2012 by types of ownership
338
213 Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2012 phân theo cấp quản
lý -
Number of health establishments, patient beds and health staffs in2012
by management level
339
214 Số cơ sở y tế năm 2012 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
340
Number of health establishments in 2012 by districts
215 Số giường bệnh năm 2012 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
341
Number of hospital beds in 2012 by districts
216 Số cán bộ ngành y năm 2012 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
342
Number of medical staffs in 2012 by districts
217 Số cán bộ ngành dược năm 2012 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh 343
Number of Pharmaceutical staff in 2012 by districts
218 Một số chỉ tiêu về chăm sóc sức khoẻ
344
S
ome indicator on health care
219 Tỷ lệ xã, phường, thị trấn có bác sỹ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh -
Rate of communes having doctor by district
345
220 Tỷ lệ xã, phường, thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
346
phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes having midwife by district
221 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế
347
phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district
222 Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
348
phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
Rate of under-one-year children fully vaccinated by district
223 Số vụ ngộ độc thực phẩm phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
349
Number of cases of foodstuff poisoning by district
224 Số người nhiễm HIV phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
350
Number of HIV infected persons by district
333
Y TẾ, VĂN HOÁ VÀ THỂ THAO
HEALTH, CULTURE AND SPORT