Page 47 - NG 2012

Basic HTML Version

Biểu
Trang
Table
Page
11 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2012 phân theo huyện, thành phố
thuộc tỉnh -
Area, population and population density in 2012 by district
43
12 Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
44
Average population by sex and by residence
13 Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
45
Average population by district
14 Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
46
Average male population by district
15 Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
47
Average female population by district
16 Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
48
Average urban population by district
17 Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
49
Average rural population by district
18 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
50
Sex ratio of population by residence
19 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân
theo thành thị, nông thôn -
Crude birth rate, crude death rate and natural
increase rate of population by residence
51
20 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
52
Total fertility rate by residence
21 Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi phân theo giới tính, thành thị, nông thôn
-
Child mortality rate by sex and by residence
53
22 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính, thành thị, nông
thôn -
Percentage of literate population aged
15 and over by sex and by
residence
54
23 Dân số chia theo dân tộc có đến 31-12
55
Population by ethnic group as of 31-12
24 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo
thành thị, nông thôn -
Labour force aged 15 and overby sex and by
risedence
56
37
DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
POPULATION AND LABOUR