Đầu tư và xây dựng - Investment and construction 110
54. Giá trị sản xuất ngành xây dựng theo giá hiện hành phân theo loại hình
kinh tế
Construction output value at current prices by ownership
2010
2012
2013
2014
2015
Triệu đồng - Mill. dongs
Tổng số -
Total
2535995 4097347 4988491 5682587 6482875
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước
- State
170655 180049 188516 207321 222426
Ngoài Nhà nước
- Non-state
2365340 3917298 4799975 5475266 6260449
Trong đó: Khu vực hộ dân cư
620410 972682 1251386 1558300 1864334
Of which: Households
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
0
0
0
0
0
Foreign investment sector
Phân theo loại công trình
2535995 4097347 4988491 5682587 6482875
By types of work
Công trình nhà để ở -
House for living
675188 1047172 1309492 1585873 1789443
Công trình nhà không để ở -
House not
for living
224834 418271 543887 688949 814490
Công trình kỹ thuật dân dụng -
Civil
technical building
1608289 2592352 3093405 3363195 3829136
Công trình xây dựng chuyên dụng -
Specialized building
27684
39552
41707
44570
49806
Cơ cấu - Structure (%)
Tổng số -
Total
100
100
100
100
100
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước
- State
6,73
4,39
3,78
3,65
3,43
Ngoài Nhà nước
- Non-state
93,27
95,61
96,22
96,35
96,57
Trong đó: Khu vực hộ dân cư
24,46
23,74
25,09
27,42
28,76
Of which: Households
Đầu tư nước ngoài
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
Phân theo loại công trình
100
100
100
100
100
By types of work
Công trình nhà để ở -
House for living
26,62
25,56
26,25
27,91
27,60
Công trình nhà không để ở -
House not
for living
8,87
10,21
10,90
12,12
12,56
Công trình kỹ thuật dân dụng -
Civil
technical building
63,42
63,27
62,01
59,18
59,07
Công trình xây dựng chuyên dụng -
Specialized building
1,09
0,97
0,84
0,78
0,77