Đầu tư và xây dựng - Investment and construction 111
55. Giá trị sản xuất ngành xây dựng theo giá so sánh 2010 phân theo loại
hình kinh tế
Construction output value at constant 2010 prices by ownership
2010
2012
2013
2014
2015
Triệu đồng - Mill. dongs
Tổng số -
Total
2535995 3153746 3788919 4197198 4775599
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước
- State
170655 138584 143184 153129 163850
Ngoài Nhà nước
- Non-state
2365340 3015162 3645735 4044069 4611749
Trong đó: Khu vực hộ dân cư
641018 748677 950468 1150971 1373359
Of which: Households
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
0
0
0
Foreign investment sector
Phân theo loại công trình
2535995 3153746 3788919 4197198 4775599
By types of work
Công trình nhà để ở -
House for living
675188 806013 990831 1171337 1318190
Công trình nhà không để ở -
House not
for living
224834 321945 445917 508862 599993
Công trình kỹ thuật dân dụng -
Civil
technical building
1608289 1995345 2320901 2484079 2820726
Công trình xây dựng chuyên dụng -
Specialized building
27684
30443
31270
32920
36690
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Tổng số -
Total
121,55 109,36
120,14 110,78
113,78
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước
- State
106,04
89,11
103,32 106,95
107,00
Ngoài Nhà nước
- Non-state
122,84 110,51
120,91 110,93
114,04
Trong đó: Khu vực hộ dân cư
121,93 109,65
126,95 121,10
119,32
Of which: Households
Đầu tư nước ngoài
-
-
-
-
-
Foreign invested sector
Phân theo loại công trình
121,55 109,36
120,14 110,78
113,78
By types of work
Công trình nhà để ở -
House for living
120,98 108,49
122,93 118,22
112,54
Công trình nhà không để ở -
House not
for living
118,13 110,55
138,51 114,12
117,91
Công trình kỹ thuật dân dụng -
Civil
technical building
122,61 109,91
116,32 107,03
113,55
Công trình xây dựng chuyên dụng -
Specialized building
105,30
88,79
102,72 105,28
111,45