Page 130 - ng2015

Basic HTML Version

Đầu tư và xây dựng - Investment and construction 112
56. Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm... của hộ dân cư
Self-built houses completed in… of households
2010 2012 2013 2014 2015
M
2
Tổng số -
Total
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
294451 377938 428069 510165 545261
Under-4-storey separated house
Nhà kiên cố -
Permanent
24056
28730
35010
41692
44968
Nhà bán kiên cố -
Semi-permanent
232294 318666 369781 440556 470183
Nhà khung gỗ lâu bền -
Durable
wooden frame
35035
26311
20781
24675
26614
Nhà khác -
Others
3066
4231
2497
3242
3496
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
Over-4-storey separated house
Nhà biệt thự -
Villa
Cơ cấu - Structure (%)
Tổng số -
Total
100
100
100
100
100
Nhà riêng lẻ dưới 4 tầng
Under-4-storey separated house
Nhà kiên cố -
Permanent
8,17
7,60
8,18
8,17
8,25
Nhà bán kiên cố -
Semi-permanent
78,89
84,32
86,38
86,36
86,23
Nhà khung gỗ lâu bền -
Durable
wooden frame
11,90
6,96
4,85
4,84
4,88
Nhà khác -
Others
1,04
1,12
0,58
0,64
0,64
Nhà riêng lẻ từ 4 tầng trở lên
0
0
0
0
0
Over-4-storey separated house
Nhà biệt thự -
Villa
0
0
0
0
0