Page 262 - ng2015

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản - Agriculture, Forestry and Fishing 234
149. Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture
Ha
2010
2012
2013
2014
2015
Tổng số -
Total
515
522
541
569
614
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm -
Shrimp
0
0
0
0
0
Cá -
Fish
512
519
538
566
612
Thủy sản khác -
Other aquatic
3
3
3
3
2
Phân theo phương thức nuôi
By farming methods
Diện tích nuôi thâm canh
0
0
0
0
0
The area of intensive aquaculture
Diện tích nuôi bán thâm canh
443
430
437
452
0
Area of semi intensive aquaculture
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải
tiến
- The area of extensive and improved
extensive aquaculture
72
92
104
117
614
Phân theo loại nước nuôi
By types of water
Diện tích nước ngọt
515
522
541
569
614
The area of freshwater
Diện tích nước lợ
0
0
0
0
0
Brackish water area
Diện tích nước mặn
0
0
0
0
0
The area of salty water