Page 261 - ng2015

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản - Agriculture, Forestry and Fishing 233
148. Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá so sánh 2010 phân theo ngành
hoạt động
Gross output of fishing at constant 2010 prices by kinds of activity
Tổng số
Trong đó -
Of which:
Total
Khai thác
Nuôi trồng
Catch
Aquaculture
Triệu đồng - Bill.dongs
2010
65359
23681
41678
2011
61401
26689
34712
2012
63146
25297
37849
2013
70628
31386
39242
2014
78583
32286
46297
2015
88532
35111
53421
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2011
93,94
112,70
83,29
2012
102,84
94,79
109,04
2013
111,85
124,07
103,68
2014
111,26
102,87
117,98
2015
112,66
108,75
115,39