Page 260 - ng2015

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản - Agriculture, Forestry and Fishing 232
147. Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá hiện hành phân theo ngành
hoạt động
Gross output of fishing at current prices by kinds of activity
Tổng số
Trong đó -
Of which:
Total
Khai thác
Nuôi trồng
Catch
Aquaculture
Triệu đồng - Bill.dongs
2010
65.359
23.681
41.678
2011
72.778
24.720
48.058
2012
83.977
37.542
46.435
2013
96.684
48.278
48.406
2014
106.387
49.817
56.570
2015
119.653
55.088
64.565
Cơ cấu (Tổng số = 100) - %
Structure (%)
2010
100
36,23
63,77
2011
100
33,97
66,03
2012
100
44,71
55,29
2013
100
49,93
50,07
2014
100
46,83
53,17
2015
100
46,04
53,96