Page 259 - ng2015

Basic HTML Version

Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thuỷ sản - Agriculture, Forestry and Fishing 231
146. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products by type of forest products
Đơn vị tính -
Unit
2010
2012
2013
2014
2015
Gỗ -
Wood
m
3
12873 38509 20810 16518 22434
Chia ra:
Of which
- Gỗ rừng tự nhiên
m
3
12289,5 19958 11064 12986
6366
- Gỗ rừng trồng
m
3
583,5 18551
9746
3532 16068
Trong tổng số:
- Gỗ nguyên liệu giấy
m
3
11780 18051
9676
3133 12500
- Wood pulp
Củi -
Firewood
ste
251077 306457 251586 238900 260995
Luồng, vầu -
Flow, cane
1000 cây
0
0
0
32
39
- Thous.trees
Tre -
Bamboo
1000 cây
178
240
238
159
142
- Thous.trees
Trúc -
Truc
1000 cây
0
0
0
0
0
- Thous.trees
Giang -
Jiang
1000 cây
0
0
0
0
0
- Thous.trees
Nứa hàng -
Cork
1000 cây
241
0
0
142
146
- Thous.trees
Song mây -
Rattan
Tấn -
Ton
43
68
57
39
41
Nhựa thông -
Resin
Tấn -
Ton
37
444
357
374
12
Quế -
Cinnamon
Tấn -
Ton
0
0
0
7
7
Thảo quả -
Cardamom
Tấn -
Ton
0
0
0
0
0
Nhựa trám -
Plastic fillings
Tấn -
Ton
0
0
0
0
0
Lá cọ -
Palm leaf
1000 lá
0
0
0
0
0
- Thous.leaves
Lá dừa nước -
Coconut leaf
1000 lá
0
0
0
0
0
- Thous.leaves
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ
Tấn -
Ton
0
0
0
0
0
- Paper material
Lá dong -
Line leaves
1000 lá -
Thous.leaves
0
0
0
16
239
Lá nón -
Leaf
1000 lá -
Thous.leaves
0
0
0
0
0
Cánh kiến -
Lac
Tấn -
Ton
0
0
0
0
0
Măng tươi -
Fresh Asparagus
Tấn -
Ton
2216
1650
1389
1429
1439
Mộc nhĩ -
Wood ear
Tấn -
Ton
0
0
0
0
0