Công nghiệp - Industry 256
161. Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành công nghiệp
Industrial output value of foreign invested sector
at constant 2010 prices by industrial activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
2010
2012
2013
2014
2015
Tổng số - Total
75,32
0
0
0
0
Khai khoáng -
Mining and quarrying
0
0
0
0
0
Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
75,32
0
0
0
0
Sản xuất, chế biến thực phẩm
- Manufacture
of food products
75,32
0
0
0
0
Sản xuất đồ uống -
Manufacture of
beverages
0
0
0
0
0
Sản xuất trang phục -
Manufacture of
wearing apparel
0
0
0
0
0
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất -
Manufacture of chemicals and chemical
products
0
0
0
0
0
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ
máy móc, thiết bị) -
Manufacture of
fabricated metal products (except machinery
and equipment)
0
0
0
0
0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà không
khí
- Electricity, gas, steam and air
conditioning supply
0
0
0
0
0
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử
lý rác thải, nước thải
- Water supply;
sewerage, waste management and
remediation activities
0
0
0
0
0