Công nghiệp - Industry 257
162. Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
Main industrial products by kinds of ownership
ĐVT-Unit
2010 2012 2013 2014 2015
1. Sản phẩm khai thác cát, đá
1000m³
959 1096 1008 1035
941
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
959 1096 1008 1035
941
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
2. Sản phẩm đường kết tinh
tấn
10100 20876 18085 16503 17778
- Nhà nước -
State
"
10100 20876 18085
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
0
0
0 16503 17778
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
3. Sản phẩm tinh bột sắn
tấn
67507 94327 91278 111280
217880
- Nhà nước -
State
"
42309 42427
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
12498 51900 91278 111280 217880
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
12700
0
0
0
0
Foreign invested sector
4. Sản phẩm giày, dép da
1000 đôi
57
51
47
42
33
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
57
51
47
42
33
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
5. Sản phẩm may quần áo
1000c
560
520
490
475
451
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
560
520
490
475
451
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
6. Sản phẩm gia công áo XK
1000c
672
691
723
737
849
- Nhà nước -
State
"
672
691
723
737
849
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
0
0
0
0
0
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
7. Sản phẩm gỗ xẻ XDCB
m³
16557 21494 22912 25370
27230
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
16557 21494 22912 25370 27230
- Khu vực có VĐT nước ngoài
0
0
0
0
0
Foreign invested sector