Page 290 - ng2015

Basic HTML Version

Công nghiệp - Industry 258
162. Sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế (tiếp)
Main industrial products by kinds of ownership (cont)
ĐVT-Unit
2010 2012 2013 2014 2015
8. Sản phẩm ván ép, ván lạng
"
1323 1370 1429 1431 1588
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
1323 1370 1429 1431 1588
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
9. SP gạch nung quy thẻ
1000v
194699 235869 240581 247497 239420
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
194699 235869 240581 247497 239420
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
10. Sản phẩm ngói nung
1000v
2010 1405 1115
903
880
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
2010 1405 1115
903
880
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
11. SP công cụ cầm tay
1000c
439
430
418
415
414
- Nhà nước -
State
"
0
0
0
0
0
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
439
430
418
415
414
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
12. Sản phẩm điện
1000kw/h
378000 664300 804000 905000
766300
- Nhà nước -
State
"
316000 479000 481000 547300
336200
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
62000 185300 323000 357700 430100
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector
13. Sản phẩm nước máy
1000m³
2018 2330 2338 2418
2592
- Nhà nước -
State
"
2018 2330 2338 2418
2592
- Ngoài Nhà nước -
Non-state
"
0
0
0
0
0
- Khu vực có VĐT nước ngoài
"
0
0
0
0
0
Foreign invested sector