Giáo dục - Education 302
186. Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học -
School year
2010
2012
2013 2014 2015
Số giáo viên - Người
1723
1720
1876 1871 2069
Number of teachers - Person
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
1562
1591
1732 1731 1895
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
1451
1506
1644 1631 1740
Ngoài công lập -
Non-public
272
214
232
240
329
Số học sinh - học sinh
28685 32462 34196 34961 36608
Number of pupils - pupils
Phân theo loại hình -
By types of ownership
Công lập -
Public
25671 28174 30748 31125 32539
Ngoài công lập -
Non-public
3014
4288
3448 3836 4069
Phân theo giới tính -
By sex
Nam -
Male
14677 16637 17242 17505 18871
Nữ -
Female
14008 15825 16954 17456 17737
Phân theo nhóm tuổi
- By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến dưới 03 tuổi)
3349
3605
3757 2942 3294
From 3 months to 3 years
olds
Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
25336 28857 30439 32019 33314
From 3 years olds to 6 years olds
Số học sinh bình quân một lớp học - Học
sinh
23
24
24
24
25
Average number of pupils per class - Pupil