Page 345 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 303
186. Số giáo viên và học sinh mầm non (tiếp)
Number of teachers and pupils of preschool education (cont)
Năm học -
School year
2010 2012
2013
2014
2015
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Số giáo viên
113,43 99,59 109,07 99,73 110,58
Number of teachers
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
124,46 101,66 108,86 99,94 109,47
Of which: Qualified teachers and higher
degree
Công lập -
Public
107,88 98,05 109,16 99,21 106,68
Ngoài công lập -
Non-public
156,32 112,04 108,41 103,45 137,08
Số học sinh
109,42 103,16 105,34 102,24 104,71
Number of pupils
Phân theo loại hình -
By types of
ownership
Công lập -
Public
107,35 99,12 109,14 101,23 104,54
Ngoài công lập -
Non-public
130,93 140,82
80,41 111,25 106,07
Phân theo giới tính -
By sex
Nam -
Male
109,77 103,34 103,64 101,53 107,80
Nữ -
Female
109,05 102,96 107,13 102,96 101,61
Phân theo nhóm tuổi
- By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến dưới 03 tuổi)
161,16 102,59 104,22 78,31 111,96
From 3 months to 3 years olds
Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
104,96 103,23 105,48 105,19 104,04
From 3 years olds to 6 years olds
Số học sinh bình quân một lớp học
104,55 100,00 100,00 100,00 104,17
Average number of pupils per class