Page 350 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 306
189. Số trường học, lớp học phổ thông
Number of schools and classes of general education
Năm học -
School year
2010 2012
2013
2014
2015
Số trường học (Trường)-
Number of
Schools (School)
253
265
266
272
276
Tiểu học -
Primary school
132
140
141
144
145
Công lập -
Public
132
140
141
144
145
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
92
100
100
101
104
Công lập -
Public
92
100
100
101
104
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học phổ thông -
Upper
secondary school
14
13
13
16
16
Công lập -
Public
14
13
13
16
16
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Phổ thông cơ sở -
Primary and lower
secondary school
5
1
1
1
1
Công lập -
Public
5
1
1
1
1
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học - Lower and Upper
secondary school
10
11
11
10
10
Công lập -
Public
10
11
11
10
10
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Số lớp học (Lớp) -
Number of Classes
(Classes)
4010 4091
4071
4133
4107
Tiểu học -
Primary
2481 2551
2537
2587
2551
Công lập -
Public
2481 2551
2537
2587
2551
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học cơ sở -
Lower secondary
1170 1153
1149
1161
1169
Công lập -
Public
1170 1153
1149
1161
1169
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học phổ thông -
Upper
secondary
359
387
385
385
387
Công lập -
Public
359
387
385
385
387
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0