Giáo dục - Education 307
189. Số trường học, lớp học phổ thông (tiếp)
Number of schools and classes of general education (cont)
Năm học -
School year
2010
2012
2013
2014
2015
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Số trường học -
Number of Schools
104,55 103,92 100,38
102,26 101,47
Tiểu học -
Primary school
103,94 106,87 100,71
102,13 100,69
Công lập -
Public
103,94 106,87 100,71
102,13 100,69
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
105,75 106,38 100,00
101,00 102,97
Công lập -
Public
105,75 106,38 100,00
101,00 102,97
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học phổ thông -
Upper
secondary school
127,27
92,86 100,00
123,08 100,00
Công lập -
Public
127,27
92,86 100,00
123,08 100,00
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Phổ thông cơ sở -
Primary and lower
secondary school
71,43
16,67 100,00
100,00 100,00
Công lập -
Public
71,43
16,67 100,00
100,00 100,00
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học -
Lower and Upper
secondary school
100,00 110,00 100,00
90,91 100,00
Công lập -
Public
100,00 110,00 100,00
90,91 100,00
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Số lớp học -
Number of Classes
104,13
99,85
99,51
101,52
99,37
Tiểu học -
Primary
102,35
99,96
99,45
101,97
98,61
Công lập -
Public
102,35
99,96
99,45
101,97
98,61
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học cơ sở -
Lower secondary
107,24
99,05
99,65
101,04 100,69
Công lập -
Public
107,24
99,05
99,65
101,04 100,69
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học phổ thông -
Upper
secondary
106,85 101,57
99,48
100,00 100,52
Công lập -
Public
106,85 101,57
99,48
100,00 100,52
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-