Page 354 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 310
192. Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education
Năm học -
School year
2010
2012
2013
2014 2015
Số giáo viên (Người) -
Number of teachers
(Pers)
6664
7051
7523
7482 7328
Tiểu học -
Primary school
3209
3350
3675
3594 3618
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
3160
3315
3657
3594 3618
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
3209
3350
3675
3594 3618
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học cơ sở -
Lower secondary school
2472
2646
2748
2761 2647
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
2459
2639
2651
2761 2647
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
2472
2646
2748
2761 2647
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học phổ thông -
Upper secondary school
983
1055
1100
1127 1063
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
983
1055
1088
1127 1063
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
983
1055
1100
1127 1063
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Số giáo viên -
Number of teachers
106,13 101,70 106,69 99,46 97,94
Tiểu học -
Primary school
107,25 101,64 109,70 97,80 100,67
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
110,76 101,62 110,32 98,28 100,67
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
107,25 101,64 109,70 97,80 100,67
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học cơ sở -
Lower secondary school
102,53 101,22 103,85 100,47 95,87
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
102,63 101,15 100,45 104,15 95,87
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
102,53 101,22 103,85 100,47 95,87
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học phổ thông -
Upper secondary school
112,21 103,13 104,27 102,45 94,32
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
112,21 103,13 103,13 103,58 94,32
Of which: Qualified teachers and higher degree
Công lập -
Public
112,21 103,13 104,27 102,45 94,32
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-