Page 355 - ng2015

Basic HTML Version

Giáo dục - Education 311
193. Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education
Năm học -
School year
2010
2012
2013
2014
2015
Số học sinh - học sinh
99155 101287 104713 105321 106956
Number of pupils (pupils)
Tiểu học -
Primary school
51609
53394
55910
56425
57660
Công lập -
Public
51609
53394
55910
56425
57660
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
34534
34867
36219
36390
36600
Công lập -
Public
34534
34867
36219
36390
36600
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
13012
13026
12584
12506
12696
Công lập -
Public
13012
13026
12584
12506
12696
Ngoài công lập -
Non-public
0
0
0
0
0
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100)
Số học sinh -
Number of pupils
101,39 101,13 103,38 100,58 101,55
Tiểu học -
Primary school
101,83 102,52 104,71 100,92 102,19
Công lập -
Public
101,83 102,52 104,71 100,92 102,19
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học cơ sở -
Lower secondary
school
99,35
99,97 103,88 100,47 100,58
Công lập -
Public
99,35
99,97 103,88 100,47 100,58
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-
Trung học phổ thông -
Upper secondary
school
105,31
98,70
96,61
99,38 101,52
Công lập -
Public
105,31
98,70
96,61
99,38 101,52
Ngoài công lập -
Non-public
-
-
-
-
-