Page 371 - ng2015

Basic HTML Version

Y tế, Văn hoá và Thể thao - Health, Culture and Sport 325
Y TẾ, VĂN HOÁ VÀ THỂ THAO
HEALTH, CULTURE AND SPORT
Biểu
Trang
Table
Page
205 Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế
329
Number of health establishments, patient beds and health staffs
206 Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2015 phân theo loại hình kinh
tế
- Number of health establishments, patient beds and health staffs in 2015
by types of ownership
330
207 Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2015 phân theo cấp quản lý
-
Number of health establishments, patient beds and health staffs in 2015 by
management level
331
208 Số cơ sở y tế năm 2015 phân theo huyện, thành phố
332
Number of health establishments in 2015 by districts
209 Số giường bệnh năm 2015 phân theo huyện, thành phố
333
Number of hospital beds in 2015 by districts
210 Số cán bộ ngành y năm 2015 phân theo huyện, thành phố
334
Number of medical staffs in 2015 by districts
211 Số cán bộ ngành dược năm 2015 phân theo huyện, thành phố
335
Number of Pharmaceutical staff in 2015 by districts
212 Một số chỉ tiêu về chăm sóc sức khoẻ
336
S
ome indicator on health care
213 Tỷ lệ xã, phường, thị trấn có bác sỹ phân theo huyện, thành phố -
Rate of
communes having doctor by district
337
214 Tỷ lệ xã, phường, thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
338
phân theo huyện, thành phố
Rate of communes having midwife by district
215 Tỷ lệ xã, phường, thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế
339
phân theo huyện, thành phố
Rate of communes, wards meeting national health standard by district
216 Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
340
phân theo huyện, thành phố
Rate of under-one-year children fully vaccinated by district
217 Số vụ ngộ độc thực phẩm phân theo huyện, thành phố
341
Number of foodstuff poisoning cases by district
218 Số người nhiễm HIV phân theo huyện, thành phố
342
Number of HIV infected prsons by district