Y tế, Văn hoá và Thể thao - Health, Culture and Sport 326
219 Số bệnh nhân AIDS phân theo huyện, thành phố
343
Number of AIDS patients by district
220 Số người chết do AIDS phân theo huyện, thành phố
344
Number of AIDS deaths by district
221 Hoạt động truyền hình năm 2015
345
Television activities in 2015
222 Số huy chương thể thao đạt được trong các kỳ thi đấu quốc tế phân theo môn
thể thao
năm 2015 - Number of sport medals gained in international
competitions by sport activity in 2015
346
223 Số lượng hộ dân cư, xã/phường/thị trấn, thôn/ấp/bản/tổ dân phố đạt hộ văn
hóa -
Number of households, communes/precints/towns, hamlets/villages
getting cultural standard
347
224 Tỷ lệ hộ dân cư, xã/phường/thị trấn, thôn/ấp/bản/tổ dân phố đạt chuẩn văn
hóa -
Percentage of households, communes/precints/towns, hamlets/villages
getting cultural standard
348