Page 377 - ng2015

Basic HTML Version

Y tế, Văn hoá và Thể thao - Health, Culture and Sport 331
207. Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2015 phân theo cấp
quản lý
Number of health establishments, patient beds and health staffs
in 2015 by management level
Tổng số
- Total
Chia ra -
Of which
Bộ Y tế
Minitstry
of Health
Bộ, ngành
khác
Other
ministries,
agencies
Địa
phương
Local
authority
Cơ sở y tế (Cơ sở)
133
0
0
133
Health establishments (Establishment)
Bệnh viện -
Hospital
13
13
Phòng khám đa khoa khu vực
14
14
Regional polyclinic
Nhà hộ sinh -
Maternity house
0
0
Trạm y tế xã, phường
102
102
Medical service units in communes, precincts
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
4
4
Medical service units in offices, enterprises
Giường bệnh (Giường) -
Bed
1908
0
0
1908
Bệnh viện -
Hospital
1180
1180
Phòng khám đa khoa khu vực
170
170
Regional polyclinic
Nhà hộ sinh
- Maternity house
0
0
Trạm y tế xã, phường
510
510
Medical service units in communes, precincts
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
48
48
Medical service units in offices, enterprises
Cán bộ ngành y (Người) -
Medical staff (Person)
1963
0
0
1963
Bác sĩ -
Doctors
519
519
Y sĩ -
Assistant physicians
413
413
Y tá -
Nurses
775
775
Hộ sinh -
Midwives
256
256
Cán bộ ngành dược (Người)
325
0
0
325
Pharmaceutical staff (Person)
Dược sĩ (Kể cả tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên khoa)
35
35
Pharmacists and higher
Dược sĩ trung cấp
245
245
Pharmacists of middle degree
Dược tá -
Assistant pharmacists
45
45
Ghi chú: Bệnh viện bao gồm Khu điều trị phong Đăk Kia