Page 38 - ng2015

Basic HTML Version

Đơn vị Hành chính, đất đai và khí hậu - Administrative Unit, Land and Climate 32
3. Hiện trạng sử dụng đất năm 2015 -
Land use in 2015
T.số - Ha
Cơ cấu -%
Total
Structure
Tổng số
- Total
968049,38
100,00
Đất nông nghiệp -
Agricultural land
876849,72
90,58
Đất sản xuất nông nghiệp -
Agricultural production land
264463,88
27,32
Đất trồng cây hàng năm -
Annual crop land
147981,21
15,29
Đất trồng lúa -
Paddy land
17881,92
1,85
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi -
Weed land for animal raising
0
0,00
Đất trồng cây hàng năm khác -
Other annual crop land
130099,29
13,44
Đất trồng cây lâu năm -
Perennial crop land
116482,66
12,03
Đất lâm nghiệp có rừng -
Forestry land covered by trees
611674,90
63,19
Rừng sản xuất -
Productive forest
366263,15
37,84
Rừng phòng hộ -
Protective forest
156700,45
16,19
Rừng đặc dụng -
Specially used forest
88711,30
9,16
Đất nuôi trồng thuỷ sản -
Water surface land for fishing
651,13
0,07
Đất làm muối -
Land for salt production
0
0
Đất nông nghiệp khác -
Others
59,81
0,01
Đất phi nông nghiệp -
Non-agricultural land
50022,20
5,17
Đất ở -
Homestead land
8242,23
0,85
Đất ở đô thị -
Urban
2002,88
0,21
Đất ở nông thôn -
Rural
6239,35
0,64
Đất chuyên dùng -
Specially used land
31494,90
3,25
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
1116,96
0,12
Land used by offices and non-profit agencies
Đất quốc phòng, an ninh -
Security and defence land
2428,93
0,25
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
1844,74
0,19
Land for non-agricultural production and business
Đất có mục đích công cộng - Public land
26104,27
2,70
Đất tôn giáo, tín ngưỡng -
Religious land
76,07
0,01
Đất nghĩa trang, nghĩa địa -
Cemetery
604,26
0,06
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
9587,80
0,99
Rivers and specialized water surfaces
Đất phi nông nghiệp khác -
Others
16,94
0,00
Đất chưa sử dụng -
Unused land
41177,46
4,25
Đất bằng chưa sử dụng -
Unused flat land
471,01
0,05
Đất đồi núi chưa sử dụng -
Unused mountainous land
40706,45
4,20
Núi đá không có rừng cây -
Non tree rocky mountain
0,00
0,00