Page 406 - ng2015

Basic HTML Version

Mức sống dân cư và an toàn xã hội - Living standard and social security 358
231. Tỷ lệ hộ sử dụng điện sinh hoạt, sử dụng nước
và hố xí hợp vệ sinh phân theo thành thị, nông thôn
Rate of households using electricity, hygienic water
and toilet by residence
%
2008
2010
2012
2014
Tỷ lệ hộ sử dụng điện sinh hoạt
99,28
99,25
100
100
Rate of households using electricity
Thành thị -
Urban
100,00
100,00
100
100
Nông thôn
- Rural
98,80
98,85
100
100
Tỷ lệ hộ sử dụng nước sinh hoạt
85,44
85,20
87,32
100
hợp vệ sinh
Rate of households using hygienic water
Thành thị -
Urban
98,49
100
100
100
Nông thôn
- Rural
76,73
77,14
79,25
100
Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh
83,65
84,37
86,24
95,26
Rate of households using hygienic toilet
Thành thị -
Urban
96,74
97,54
99,86
100
Nông thôn
- Rural
76,24
77,20
77,53
92,54