Page 405 - ng2015

Basic HTML Version

Mức sống dân cư và an toàn xã hội - Living standard and social security 357
230. Tỷ lệ hộ có đồ dùng lâu bền phân theo thành thị, nông thôn
và phân theo loại đồ dùng
Percentage of households having durable goods by residence,
by type of goods
%
2008
2010
2012
2014
TỔNG SỐ -
TOTAL
92,61
92,33
93,89
96,17
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Thành thị
- Urban
98,28
98,86
99,02 100,00
Nông thôn
- Rural
89,70
88,77
88,81
93,99
Phân theo loại đồ dùng
By type of goods
Ô tô -
Car
0,70
0,80
0,90
0,89
Xe máy -
Motobike
65,86
74,05
82,15
79,97
Máy điện thoại -
Telephone
48,13
70,09
87,24
98,64
Tủ lạnh -
Refrigerator
19,76
31,76
37,25
38,51
Đầu video -
Video
47,34
52,4
57,84
59,04
Ti vi màu -
Colour Tivi
74,40
79,39
84,13
85,06
Dàn nghe nhạc các loại -
Stereo equipment
19,35
17,2
20,31
20,86
Máy vi tính -
Computer
9,38
14,78
22,54
26,33
Máy điều hòa nhiệt độ -
Aircodinioner
0,00
0,46
1,42
1,74
Máy giặt, máy sấy quần áo
6,14
12,45
19,71
21,82
Washing, drying machine
Bình tắm nước nóng -
Water heater
4,53
9,68
15,63
16,54