Mức sống dân cư và an toàn xã hội - Living standard and social security 356
229. Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người
một tháng năm 2014 theo giá hiện hành phân theo 5 nhóm thu nhập
Average monthly expenditure on some main goods
per capita in 2014 by 5 quintiles
Đơn vị tính
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5
Unit
Quintile 1 Quintile 2 Quintile 3 Quintile 4 Quintile 5
Gạo -
Rice
Kg
10,70
9,75
10,06
10,15
8,25
Lương thực khác (quy gạo) -
Other foods (in rice
equivalence)
Kg
0,82
0,73
0,55
1,23
0,66
Thịt các loại -
Meat of all kinds
Kg
0,54
0,67
0,84
1,13
1,59
Mỡ, dầu ăn -
Grease, oil
Kg
0,20
0,18
0,28
0,26
0,25
Tôm, cá -
Shrimp, fish
Kg
0,67
0,77
0,81
0,99
0,94
Trứng gia cầm -
Egg
Quả -
Piece
0,93
1,87
1,78
3,56
4,49
Đậu phụ -
Tofu
Kg
0,06
0,09
0,18
0,32
0,40
Đường, mật, sữa, bánh, mứt
kẹo
Sugar, molasses, milk, cake,
candy, candied fruits
Kg
0,18
0,28
0,23
0,43
0,58
Nước mắm, nước chấm -
Fish
sauce and dipping sauce
Lít - Litre
0,18
0,22
0,26
0,27
0,27
Chè, cà phê -
Tea, coffee
Kg
0,01
0,01
0,03
0,06
0,05
Rượu, bia -
Wine, beer
Lít - Litre
0,81
1,04
1,02
1,45
1,30
Đồ uống khác -
Other drink
"
0,09
0,05
0,15
0,33
0,69
Đỗ các loại -
Bean of all kinds
Kg
0,00
0,00
0,01
0,12
0,07
Lạc, vừng -
Peanut, sesame
seed
Kg
0,00
0,00
0,00
0,03
0,01
Rau -
Vegetable
Kg
0,21
0,76
0,86
1,50
1,81
Quả -
Fruit
Kg
0,25
0,15
0,99
0,80
1,14