Mức sống dân cư và an toàn xã hội - Living standard and social security 355
228. Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người
một tháng năm 2014 phân theo thành thị, nông thôn
Average monthly expenditure on some main goods
per capita in 2014 by residence
Đơn vị tính
Unit
Chung
General
Trong đó -
Of which
Thành thị -
Urban
Nông thôn -
Rural
Gạo -
Rice
Kg
9,88
10,48
9,55
Lương thực khác (quy gạo)
Other foods (in rice equivalence)
Kg
0,79
0,67
0,85
Thịt các loại -
Meat of all kinds
Kg
0,96
1,20
0,83
Mỡ, dầu ăn -
Grease, oil
Kg
0,24
0,24
0,23
Tôm, cá -
Shrimp, fish
Kg
0,84
0,87
0,82
Trứng gia cầm -
Egg
Quả - Piece
2,54
3,64
1,94
Đậu phụ -
Tofu
Kg
0,21
0,34
0,15
Đường, mật, sữa, bánh, mứt kẹo
Sugar, molasses, milk, cake,
candy, candied fruits
Kg
0,34
0,42
0,30
Nước mắm, nước chấm
Fish sauce and dipping sauce
Lít - Litre
0,24
0,23
0,25
Chè, cà phê -
Tea, coffee
Kg
0,03
0,05
0,02
Rượu, bia -
Wine, beer
Lít - Litre
1,13
0,89
1,26
Đồ uống khác -
Other drink
"
0,26
0,41
0,18
Đỗ các loại -
Bean of all kinds
Kg
0,04
0,08
0,02
Lạc, vừng -
Peanut, sesame seed
Kg
0,01
0,01
0,00
Rau -
Vegetable
Kg
1,04
1,49
0,80
Quả -
Fruit
Kg
0,69
0,77
0,64