Page 402 - ng2015

Basic HTML Version

Mức sống dân cư và an toàn xã hội - Living standard and social security 354
227. Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân đầu người
một tháng phân theo mặt hàng
Average monthly expenditure of some main goods per capita by items
Đơn vị tính
2008
2010
2012
2014
Unit
Gạo -
Rice
Kg
12,12
10,27
10,12
9,88
Lương thực khác (quy gạo)
Other foods (in rice equivalence)
Kg
1,42
1,06
1,02
0,79
Thịt các loại -
Meat of all kinds
Kg
0,93
1,05
1,13
0,96
Mỡ, dầu ăn -
Grease, oil
Kg
0,27
0,22
0,30
0,24
Tôm, cá -
Shrimp, fish
Kg
0,97
0,95
1,01
0,84
Trứng gia cầm -
Egg
Quả - Piece
2,67
2,43
2,81
2,54
Đậu phụ -
Tofu
Kg
0,33
0,15
0,32
0,21
Đường, mật, sữa, bánh, mứt kẹo
Sugar, molasses, milk, cake,
candy, candied fruits
Kg
0,38
0,39
0,41
0,34
Nước mắm, nước chấm
Fish sauce and dipping sauce
Lít - Litre
0,23
0,21
0,26
0,24
Chè, cà phê -
Tea, coffee
Kg
0,05
0,06
0,07
0,03
Rượu, bia -
Wine, beer
Lít - Litre
1,06
1,49
1,54
1,13
Đồ uống khác -
Other drink
"
0,34
0,70
0,73
0,26
Đỗ các loại -
Bean of all kinds
Kg
0,04
0,04
0,05
0,04
Lạc, vừng -
Peanut, sesame seed
Kg
0,03
0,04
0,05
0,01
Rau -
Vegetable
Kg
2,01
1,25
1,98
1,04
Quả -
Fruit
Kg
1,34
0,83
1,29
0,69