Page 411 - ng2015

Basic HTML Version

Một số chỉ tiêu chủ yếu cả nước và các tỉnh Tây Nguyên 361
233. Một số chỉ tiêu chủ yếu cả nước và các tỉnh Tây Nguyên
Some main indicators of Whole country and Central Highlands provinces
Nghìn ha - Thous.ha
2010
2012
2013
2014
2015
1. Hiện trạng sử dụng đất năm . . .
Land use in . . .
1.1. Tổng số -
Total
Cả nước -
Whole country
33105,14 33095,10 33095,10 33096,70 33096,70
Kon Tum -
Kon Tum Province
968,96
968,96
968,96
968,05
968,05
Gia Lai -
Gia Lai Province
1553,69 1.553,69 1.553,69 1.553,69 1.551,10
Đắk Lắk -
Dak Lak Province
1312,54 1.312,54 1.312,54 1.312,54 1.312,34
Đắk Nông -
Dak Nong Province
651,56
651,56
651,56
651,56
650,93
Lâm Đồng -
Lam Dong Province
977,35
977,35
977,35
977,35
978,34
1.2. Đất nông nghiệp -
Agricultural land
Cả nước -
Whole country
25127,30 26280,50 26280,50 26822,90
-
Kon Tum -
Kon Tum Province
856,65
856,70
857,28
877,19
876,85
Gia Lai -
Gia Lai Province
1373,92 1343,86 1342,02 1342,02 1.391,63
Đắk Lắk -
Dak Lak Province
1132,02 1137,84 1139,05 1139,05 1.160,09
Đắk Nông -
Dak Nong Province
593,00
586,58
584,10
584,10
598,81
Lâm Đồng -
Lam Dong Province
901,39
900,06
899,30
899,34
910,63
1.3. Đất phi nông nghiệp
- Non Agricultural land
Cả nước -
Whole country
3469,20 3740,60 3740,60 3796,90
-
Kon Tum -
Kon Tum Province
42,76
43,84
45,05
49,63
50,02
Gia Lai -
Gia Lai Province
95,63
116,05
118,96
118,96
97,76
Đắk Lắk -
Dak Lak Province
101,39
103,18
103,68
103,68
88,35
Đắk Nông -
Dak Nong Province
42,21
43,95
46,46
46,46
44,17
Lâm Đồng -
Lam Dong Province
52,16
53,76
55,10
55,08
54,55
1.4. Đất chưa sử dụng
- Unused land
Cả nước -
Whole country
4508,64 3074,00 3074,00 2476,90
-
Kon Tum -
Kon Tum Province
69,56
68,42
66,63
41,23
41,18
Gia Lai -
Gia Lai Province
84,14
93,78
92,72
92,72
61,71
Đắk Lắk -
Dak Lak Province
79,12
71,52
69,81
69,81
63,90
Đắk Nông -
Dak Nong Province
16,36
21,03
21,01
21,01
7,95
Lâm Đồng -
Lam Dong Province
23,80
23,54
22,95
22,93
13,64