Page 421 - ng2015

Basic HTML Version

Một số chỉ tiêu chủ yếu cả nước và các tỉnh Tây Nguyên 371
233. Một số chỉ tiêu chủ yếu cả nước và các tỉnh Tây Nguyên (tiếp theo)
Some main indicators of Whole country and Central Highlands provinces (cont)
2010
2012
2013
2014
2015
20. Chỉ số giá tiêu dùng so với tháng 12 năm
trước (tháng 12 năm trước =100) - %
Consumer price index with December of
previous year (December of previous year
=100) - %
Cả nước -
Whole country
111,75 106,81 106,04 101,84 100,60
Kon Tum -
Kon Tum Province
109,28 109,33 105,02 102,81 100,50
Gia Lai -
Gia Lai Province
110,12 108,04 104,08 102,36 100,13
Đắk Lắk -
Dak Lak Province
110,73 110,85 106,44 103,70 102,05
Đắk Nông -
Dak Nong Province
108,90 107,14 105,45 102,17 100,99
Lâm Đồng -
Lam Dong Province
108,03 110,31 103,92 102,49 100,34
21. Kim ngạch xuất khẩu - Triệu USD
Exports of goods - Mill USD
Cả nước -
Whole country
72237 114529 132032 150217 162400
Kon Tum -
Kon Tum Province
67,17 65,13 78,07 71,01 63,22
Gia Lai -
Gia Lai Province
208,17 449,66 259,39 618,37 272,98
Đắk Lắk -
Dak Lak Province
620,91 751,13 607,26 595,07 482,92
Đắk Nông -
Dak Nong Province
250,15 536,81 470,05 701,18 567,47
Lâm Đồng -
Lam Dong Province
228,13 288,60 276,13 493,74 409,00
22. Kim ngạch nhập khẩu - Triệu USD
Imports of goods - Mill USD
Cả nước -
Whole country
84839 113780 132032 147849 165600
Kon Tum -
Kon Tum Province
9,92 10,00 15,40 16,96 12,34
Gia Lai -
Gia Lai Province
32,30 56,92 58,19 105,59 171,59
Đắk Lắk -
Dak Lak Province
19,81 20,16 16,78
8,56
7,20
Đắk Nông -
Dak Nong Province
14,65 37,04 120,21 115,11 202,85
Lâm Đồng -
Lam Dong Province
51,27 46,78 67,93 64,40 65,90