Dân số và lao động - Population and labour 39
DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
POPULATION AND LABOUR
Biểu
Trang
Table
Page
11 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2015 phân theo huyện,
thành phố thuộc tỉnh -
Area, population and population density in
2015 by district
45
12 Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông
thôn
46
Average population by sex and by residence
13 Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
47
Average population by district
14 Dân số trung bình nam phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
48
Average male population by district
15 Dân số trung bình nữ phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
49
Average female population by district
16 Dân số trung bình thành thị phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
50
Average urban population by district
17 Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh
51
Average rural population by district
18 Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
52
Sex ratio of population by residence
19 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
phân theo thành thị, nông thôn -
Crude birth rate, crude death rate
and natural increase rate of population by residence
53
20 Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn
54
Total fertility rate by residence
21 Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi phân theo giới tính, thành thị,
nông thôn -
Child mortality rate by sex and by residence
55
22 Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính, thành thị,
nông thôn -
Percentage of literate population aged
15 and over by
sex and by residence
56
23 Dân số chia theo dân tộc có đến 31-12
57
Population by ethnic group as of 31-12
24 Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân
theo thành thị, nông thôn -
Labour force aged 15 and over by sex
and by risedence
58