Dân số và lao động - Population and labour 40
25 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo loại hình kinh tế -
Employed
population aged 15 and over
as of annual 1 July by types of ownership
59
26 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn -
Employed population aged 15 and
over as of annual 1 July by residence
60
27 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo giới tính -
Employed population aged 15 and over as of
annual 1 July by sex
61
28 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm -
Employed
population aged 15 and over as ofannual 1 July by occupation and by
status in employment
62
29 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng
năm trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới tính, thành thị,
nông thôn
63
Percentage of trained employed population aged 15 and over as of
annual 1 July by sex and by residence
30 Tỷ lệ thất nghiệp phân theo giới tính, thành thị, nông thôn
64
Unemployment rate by sex and by residence
31 Thu nhập bình quân 1 tháng của lao động làm công ăn lương từ 15
tuổi trở lên đang làm việc phân theo giới tính -
Average monthly
income of wage workers aged 15 and over by sex
65
32 Thu nhập bình quân 1 tháng của lao động làm công ăn lương từ 15
tuổi trở lên đang làm việc phân theo ngành kinh tế -
Average monthly
income of wage workers aged 15 and over by kinds of economic
activity
66
33 Thu nhập bình quân 1 tháng của lao động làm công ăn lương từ 15
tuổi trở lên đang làm việc phân theo loại hình kinh tế -
Average
monthly income of wage workers aged 15 and over by types of
ownership
68