Page 56 - ng2015

Basic HTML Version

Dân số và lao động - Population and labour 46
12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
Người - Person
Tổng
Phân theo giới tính
Phân theo thành thị, nông thôn
số
By sex
By residence
Total
Nam
Nữ
Thành thị
Nông thôn
Male
Female
Urban
Rural
2005
385983
193494
192489
127447
258536
2010
442113
227562
214551
150439
291674
2011
451611
236281
215330
155983
295628
2012
462705
245956
216749
162055
300650
2013
473251
251908
221343
166142
307109
2014
484215
257839
226376
170770
313445
2015
495876
264145
231731
174680
321196
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2005
3,27
3,08
3,47
3,90
2,97
2010
2,39
4,07
0,65
3,89
1,63
2011
2,15
3,83
0,36
3,69
1,36
2012
2,46
4,09
0,66
3,89
1,70
2013
2,28
2,42
2,12
2,52
2,15
2014
2,32
2,35
2,27
2,79
2,06
2015
2,41
2,45
2,37
2,29
2,47
Cơ cấu (Tổng số = 100) - % Structure (%)
2005
100
50,13
49,87
33,02
66,98
2010
100
51,47
48,53
34,01
65,99
2011
100
52,32
47,68
34,54
65,46
2012
100
53,16
46,84
35,02
64,98
2013
100
53,23
46,77
35,11
64,89
2014
100
53,25
46,75
35,27
64,73
2015
100
53,27
46,73
35,23
64,77