Page 76 - ng2015

Basic HTML Version

Dân số và lao động - Population and labour 66
32. Thu nhập bình quân 1 tháng của lao động làm công ăn lương từ
15 tuổi trở lên đang làm việc phân theo ngành kinh tế
Average monthly income of wage workers aged 15 and over by kinds of
economic activity
Nghìn đồng - Thous. Dongs
2010 2012 2013 2014 2015
Tổng số -
Total
2764 3733 3953 4120 4215
1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
-
Agriculture, forestry and fishing
2883 3628 3815 3690 3570
2. Khai khoáng -
Mining and quarrying
2448 3085 3290 3586 3865
3. Công nghiệp chế biến, chế tạo -
Manufacturing
2347 3203 3414 3758 4115
4. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
-
Electricity, gas, stream and air conditioning
supply
3556 4503 4650 4750 4870
5. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
- Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities
2740 3495 3627 3884 4158
6. Xây dựng -
Construction
2842 3828 4015 4315 4610
7. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
- Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles
3144 3914 4268 4310 4342
8. Vận tải, kho bãi -
Transportation and
storage
2637 3384 3484 3667 3825
9. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
2586 3041 3250 3390 3508
Accommodation and food service activities
10. Thông tin và truyền thông
2954 3857 3917 3985 4034
Information and communication
11. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
hiểm
- Financial, banking and insurance
activities
3312 4425 4450 4550 4655
12. Hoạt động kinh doanh bất động sản
- Real
estate activities
-
-
-
-