Dân số và lao động - Population and labour 67
32. Thu nhập bình quân 1 tháng của lao động làm công ăn lương từ 15 tuổi
trở lên đang làm việc phân theo ngành kinh tế (tiếp)
Average monthly income of wage workers aged 15 and over by kinds of
economic activity (cont)
Nghìn đồng - Thous. Dongs
2010
2012
2013
2014
2015
13. Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ
- Professional, scientific and
technical activities
2766
3642
3852
3958
4060
14. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
- Administrative and support service
activities
2463
3326
3446
3580
3725
15. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
-
Activities of Communist Party, socio-
political organizations; public administration
and defence; compulsory security
2566
3342
3540
3610
3690
16. Giáo dục và đào tạo -
Education and
training
3264
4165
4351
4452
4572
17. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
-
Human health and social work activities
2484
3215
3379
3526
3677
18. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
- Arts,
entertainment and recreation
2614
3318
3396
3475
3550
19. Hoạt động dịch vụ khác -
Other service
activities
-
-
-
-
-
20. Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
- Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services
producing activities of households for own
use
-
-
-
-
-