Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 96
46. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
ĐVT: Tỷ đồng
- Unit: Bill. dongs
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG CHI -
TOTAL EXPENDITURE
5.659.304 8.609.490 8.970.141
8.673.400
8.245.274
Chi cân đối ngân sách -
Balance of budget expenditure
4.261.069 5.846.672 5.984.297
5.868.375
5.364.414
Chi đầu tư phát triển
1.412.307 1.062.195 1.227.296
1.300.444
1.292.716
Expenditure on development investment
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
1.408.338 1.059.395 1.171.696
1.300.444
553.016
Of which: Expenditure on investment plans
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay
33.387
0
0
0
0
Expenditure on interests on loans of local governments
Chi thường xuyên -
Frequent expenditure
1.738.219 3.657.264 3.835.428
3.683.047
4.039.698
Chi an ninh, quốc phòng
46.680
123.743
131.363
144.523
125.000
Expenditure on securities and national defence
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
678.665 1.534.133 1.583.160
1.558.323
1.688.742
Expenditure on education, training and vocational training
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
6.598
16.519
14.317
11.683
13.027
Expenditure on science and technology
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
247.392
435.774
471.081
330.628
468.335
Expenditure on health, population and family planning
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình,
thông tấn; thể dục thể thao
37.653
73.422
79.252
72.277
81.794
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
36.990
64.992
73.339
74.398
88.356
Expenditure on environment protection
Chi sự nghiệp kinh tế -
Expenditure on economic services
209.411
369.771
362.778
362.467
380.721
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng,
đoàn thể
386.552
851.047
929.519
934.613
936.841
Expenditure on administrative management, Party, unions
Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội
47.864
94.147
98.887
104.473
113.827
Expenditure on social securities
Chi khác ngân sách -
Other expenditure out of budget
40.114
93.716
91.732
89.662
69.306
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
Additional expenditure for financial reserves
Chi chuyển nguồn -
Expenditure for resource transference
1.076.156 1.126.213
920.573
883.884
895.970
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
218.376
268.733
226.628
233.907
250.600
Expenditure from revenue managed by disbursement units
through the state budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
1.135.711 2.400.503 2.650.887
2.492.165
2.550.120
Additional expenditure for subordinate budgets
Chi nộp ngân sách cấp trên
44.148
93.582
108.329
78.953
80.140
Expenditure for superior budget remittance