Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 97
47. Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of local budget expenditure in local area
Đơn vị tính
- Unit: %
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
TỔNG CHI -
TOTAL EXPENDITURE
100
100
100
100
100
Chi cân đối ngân sách -
Balance of budget expenditure
75,29
67,91
66,71
67,66
65,06
Chi đầu tư phát triển
24,96
12,34
13,68
14,99
15,68
Expenditure on development investment
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án
24,89
12,30
13,06
14,99
6,71
Of which: Expenditure on investment plans
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay
0,59
0,00
0,00
0,00
0,00
Expenditure on interests on loans of local governments
Chi thường xuyên -
Frequent expenditure
30,71
42,48
42,76
42,46
48,99
Chi an ninh, quốc phòng
0,82
1,44
1,46
1,67
1,52
Expenditure on securities and national defence
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
11,99
17,82
17,65
17,97
20,48
Expenditure on education, training and vocational training
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
0,12
0,19
0,16
0,13
0,16
Expenditure on science and technology
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình
4,37
5,06
5,25
3,81
5,68
Expenditure on health, population and family planning
Chi văn hóa thông tin; phát thanh truyền hình,
thông tấn; thể dục thể thao
0,67
0,85
0,88
0,83
0,99
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
0,65
0,75
0,82
0,86
1,07
Expenditure on environment protection
Chi sự nghiệp kinh tế -
Expenditure on economic services
3,70
4,29
4,04
4,18
4,62
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
6,83
9,88
10,36
10,78
11,36
Expenditure on administrative management, Party, unions
Chi sự nghiệp bảo đảm xã hội
0,85
1,09
1,10
1,20
1,38
Expenditure on social securities
Chi khác ngân sách -
Other expenditure out of budget
0,71
1,09
1,02
1,03
0,84
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
0,02
0,01
0,01
0,01
0,01
Additional expenditure for financial reserves
Chi chuyển nguồn -
Expenditure for resource transference
19,02
13,08
10,26
10,19
10,87
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
3,86
3,12
2,53
2,70
3,04
Expenditure from revenue managed by disbursement units
through the state budget
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
20,07
27,88
29,55
28,73
30,93
Additional expenditure for subordinate budgets
Chi nộp ngân sách cấp trên
0,78
1,09
1,21
0,91
0,97
Expenditure for superior budget remittance