Page 108 - Ebook NGTK 2017

Basic HTML Version

Tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm 98
48. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance
2010
2014
2015
2016
Sơ bộ
Prel 2017
Số người tham gia bảo hiểm (Người)
159.616 468.993 488.499 526.589 530.036
Number of insured persons (Person)
Bảo hiểm xã hội -
Social insurance
30.839
36.394
37.108
39.391
39.650
Bảo hiểm y tế -
Health insurance
105.260 404.331 420.970 455.657 458.914
Bảo hiểm thất nghiệp -
Unemployment insurance
23.517
28.268
30.421
31.541
31.472
Số người/lượt người được hưởng
bảo hiểm (Người/lượt người)
Number of beneficiary persons (Person)
Bảo hiểm xã hội -
Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng (Người)
4.594
6.977
7.423
7.901
8.144
Number of monthly social insurance beneficiaries
(Thous.persons)
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Lượt người)
518
720
877
1.115
1.106
Number of social insurance recipients (Person)
Bảo hiểm y tế -
Health insurance
Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
467.608 752.248 785.367 909.608 994.389
Number of health insurance beneficiaries (Person)
Bảo hiểm thất nghiệp -
Unemployment insurance
Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người)
105
820
905
905
1.156
Number of monthly unemployment insurance
beneficiaries (Person)
Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề,
tìm việc làm (Lượt người)
0
17
3
1
4
Number of unemployment insurance recipients,
vocational, job seeking (Person)
Tổng số thu (Tỷ đồng) -
Total revenue (Bill. dongs)
303,71
728,22
723,19 830,04 926,73
Bảo hiểm xã hội -
Social insurance
146,51
390,39
400,44
455,54
509,37
Bảo hiểm y tế -
Health insurance
142,37
303,69
298,13
346,05
385,59
Bảo hiểm thất nghiệp -
Unemployment insurance
14,83
34,14
24,62
28,45
31,77
Tổng số chi (Tỷ đồng) -
Total expenditure (Bill.
dongs)
199,00
480,76
552,94 701,57 870,06
Bảo hiểm xã hội -
Social insurance
146,96
322,16
375,78
420,23
471,94
Bảo hiểm y tế -
Health insurance
51,77
151,31
169,15
272,86
385,38
Bảo hiểm thất nghiệp -
Unemployment insurance
0,27
7,30
8,02
8,47
12,74
Số dư cuối năm (Tỷ đồng) -
End-year surplus (Bill.
dongs)
104,71
247,45
170,25 128,48
56,67
Bảo hiểm xã hội -
Social insurance
-
-
-
-
-
Bảo hiểm y tế -
Health insurance
-
-
-
-
-
Bảo hiểm thất nghiệp -
Unemployment insurance
-
-
-
-
-